药香
三、药香 所谓的“药香”指的是沉香气味宁静幽雅并带有类似中药材的香味,最具代表性的是越南的惠安沉香。
Thơm mùi dược
3. Hương thuốc Cái gọi là “hương thuốc” dùng để chỉ mùi trầm lắng và tao nhã của trầm hương với hương thơm gần giống dược liệu Trung Hoa. Tiêu biểu nhất là trầm hương Hội An đến từ Việt Nam.
乳香
再说乳香 ,这类香味多出现于星洲系的沉香中,比如我们常说的达拉干、加里曼丹等产区的沉香。这类乳香味道,也可以说是奶香味,闻起来会比甜味还要香浓,像是奶酪的那种香,有股乳脂的感觉。达拉干沉香的乳香味应该是星洲系中最浓的,闻着很通透。
Mùi phô mai
Hãy nói về trầm hương. Loại hương này chủ yếu xuất hiện trong trầm hương thuộc dòng Xingzhou, chẳng hạn như trầm hương từ Dalakan, Kalimantan và các khu vực sản xuất khác mà chúng ta thường nói đến. Loại hương trầm này cũng có thể nói là mùi sữa, thơm hơn là ngọt, giống như phô mai, có cảm giác như kem. Hương trầm của trầm hương khô Đại La chắc chắn là mạnh nhất trong các dòng Tinh Châu, mùi rất trong suốt.
蜜香
四、蜜香 所谓的“蜜香”指的是清香之中带有淡淡讨喜的甜味,仿佛蜂蜜的香气,最具代表性的是越南的芽庄沉香。
Hương mật ong
4. Hương mật ong: Cái gọi là “hương mật ong” ám chỉ vị ngọt thoang thoảng, dễ chịu trong hương thơm, giống như mùi thơm của mật ong, tiêu biểu nhất là Trầm hương Nha Trang của Việt Nam.
苦味
沉香的味道还有很多种,例如辣味、苦味、土味等等,很多时候沉香是各种味道集一身的。
Vị đắng
Trầm hương có nhiều hương vị như cay, đắng, đất,… Trầm hương thường kết hợp nhiều hương vị khác nhau.
咸味
五、咸味,像是炙烧海盐、苔藻的香喷;又像汪洋扑面而来,挟带几缕腥咸,清新纯透中不失细致芬芳。
Vị mặn
5. Vị mặn tựa như mùi thơm của muối biển, rêu và tảo cháy; nó cũng giống như một đại dương bao la ùa vào mặt, mang theo vài sợi vị mặn tanh, tươi mát, tinh khiết nhưng lại tinh tế và thơm ngát.
星洲水沉
7、星洲水沉 星洲水沉香这是大众最为熟悉的产区香了,几乎所有的制香商都会用它来做沉香产品。星洲沉也有级别的高低,高级别的纯度好的星洲沉,土腥味极少,还带有浓郁的奶香味,很有品头。
Trầm Xingzhou chìm
7. Trầm hương Sin Chew là loại nhang quen thuộc nhất được sản xuất trong khu vực. Hầu như tất cả các nhà sản xuất nhang đều sử dụng nó để làm ra các sản phẩm trầm hương. Thần Tinh Châu cũng có nhiều loại khác nhau. Thần Tinh Châu cao cấp có độ tinh khiết tốt, rất ít mùi đất và có mùi thơm sữa nồng nàn, rất tốt.
焦糊味
焦糊味 也称焦味、焦油味、焦苦味。代表气味为木质纤维或木料放在发热的金属板上,燃烧前被热力灼烧碳化时的气味。 腥味 与土腥味有区别,经常与油味混在一起,兼有植物蛋白和动物蛋白所具有的腥气
Mùi cháy
Mùi cháy còn gọi là mùi khét, mùi hắc ín, vị đắng cháy. Mùi đặc trưng là mùi khi sợi gỗ hoặc gỗ được đặt trên tấm kim loại nung nóng và bị đốt cháy và cacbon hóa bởi nhiệt trước khi đốt. Mùi tanh khác với mùi đất, thường lẫn với mùi dầu, có mùi tanh của đạm thực vật và đạm động vật.
酸味
1、酸味 好的沉香秀多会带有甜味,与之相对,质量较差的沉香燃烧后往往会带有一些酸涩的味道。星洲系沉香在加温后经常能闻到一些酸涩的味道。这也是星洲系沉香适合生闻,不适合熏闻的原因之一。马来西亚沉香是其中的代表,燃烧时往往都会带有酸涩的味道。
Vị chua
1. Vị chua: Trầm hương tốt thường có vị ngọt Ngược lại, trầm hương kém chất lượng thường có vị chua sau khi đốt. Trầm hương Hưng Châu thường có mùi chua và chát sau khi đun nóng. Đây là một trong những lý do tại sao trầm hương Hưng Châu thích hợp để ngửi sống nhưng không hun khói. Trầm hương Malaysia là một trong những đại diện, khi đốt thường có vị chua.
奶香味
奶香味。带有牛乳或牛奶的香味,一般出现于油脂十分富足的沉香,浓郁厚重却很柔和🌷有种醇绵悠长的感觉,回味无穷。代表沉香为达拉干沉香等。
Hương vị sữa
Hương vị sữa. Nó có mùi thơm của sữa hoặc sữa, thường có trong trầm hương, rất giàu dầu, đậm đà nhưng rất mềm mại. Trầm hương đại diện là trầm hương Dalagan và vân vân.
达拉干
达拉干沉香 又被称为达拉干,香气含有丰富多样的质感,奶香味中透着清甜的凉爽。
dalagan
Trầm hương Dalagan hay còn gọi là Dalagan có hương thơm đậm đà, đa dạng với hương thơm sữa ngọt ngào, mát lạnh.
加里曼丹
加里曼丹:加里曼丹沉香的味道比较醇厚,其香味浓重,层次变化大,是所有沉香中味道变化最大的一款,味甘,并且带有略微的甘甜,香气扑鼻,有提神醒脑之效。尤其是土沉香香味则更明显,带有土辛味,后味猛烈持久,有浓郁的香草气息,适合制作香料。
kalimantan
Kalimantan: Hương vị của trầm hương Kalimantan tương đối êm dịu, hương thơm nồng nàn và mức độ thay đổi rất nhiều. Đây là loại có sự thay đổi hương vị lớn nhất trong số tất cả các loại trầm hương. Nó có vị ngọt và hơi ngọt, có mùi thơm. tác dụng làm mới. Đặc biệt, mùi thơm của trầm hương đất rõ ràng hơn, có vị đất, cay nồng, dư vị đậm đà và dai dẳng, hương vani đậm đà, thích hợp để làm gia vị.
油味
油味:植物凝脂的味道,味道较好者常常混杂有淡植物草香或果实香,味道较差者则有混油、植物蛋白腥味等异味,更有甚者有植物油脂过期变质后的气味。
Mùi dầu
Mùi dầu: Mùi gelatin thực vật tốt hơn thường lẫn với mùi thơm nhẹ của thảo mộc hoặc trái cây, trong khi những loại kém hơn có mùi như hỗn hợp dầu và protein thực vật, thậm chí tệ hơn là mùi dầu thực vật hết hạn sử dụng và bị hư hỏng. .
腥味
腥味:与土腥味有区别,经常与油味混在一起,兼有植物蛋白和动物蛋白所具有的腥气,与鱼腥味也有很大的不同。
Mùi tanh
Mùi tanh: Khác với mùi đất, thường lẫn với mùi dầu. Nó có mùi tanh của protein thực vật và protein động vật.
腐味
腐味:植物腐烂变质后的味道,有时混在土腥中,多存在于腐木表面。
Mùi mục
Mùi của cây mục nát, đôi khi lẫn với mùi đất, chủ yếu thấy trên bề mặt gỗ mục.
烟熏火燎味
烟熏火燎味:植物纤维燃烧时的气味,常与焦糊味相伴,多指明火燃烧时所发出的气味。在隔火烘焙发香时,有时因温度过高也会散发此味。
Mùi lửa khói
Mùi khói: mùi của sợi thực vật cháy, thường kèm theo mùi cháy, chủ yếu ám chỉ mùi tỏa ra khi lửa cháy. Khi nướng trên lửa để tạo mùi thơm, mùi này đôi khi xuất hiện do nhiệt độ quá cao.
苏门答腊沉香
6、苏门答腊沉香 苏门答腊沉香,典型的印尼沉香之代表,价格实惠很被大众接受,略带土腥味,但是很好闻,很淡雅清新的味道,后味偏甘,醇香诱人,不会很腻。
Trầm hương Sumatra
6. Trầm hương Sumatran là một đại diện tiêu biểu của trầm hương Indonesia. Nó có giá cả phải chăng và rất được ưa chuộng. Nó có mùi hơi đất nhưng lại có hương vị rất thanh tao và tươi mát. và hấp dẫn, và không nhờn lắm.
蚁沉
蚁沉:此类沉香是沉香树在活着的时候被人工砍伐,倒伏后经虫蚁蛀蚀而形成的。 这类沉香的味道比较清扬,但是,只有燃烧的时候才能够散发出来。
kiến chìm
Trầm tích kiến: Loại trầm này được hình thành khi cây trầm bị chặt hạ bằng tay khi chúng còn sống và bị côn trùng, kiến chặt phá và ăn. Mùi của loại trầm này tương đối rõ ràng nhưng chỉ tỏa ra khi đốt.
臭味
臭味:动物蛋白燃烧或加热时的味道,轻微二氧化硫味道,多为野生沉香未清洗干净时,由残存的杂物所引发,应不属于沉香本有味道。
mùi hôi
Mùi: mùi của protein động vật khi đốt hoặc đun nóng, mùi nhẹ của sulfur dioxide, phần lớn là do cặn bã còn sót lại khi trầm hương rừng chưa được làm sạch, không nên có mùi trầm ban đầu.
果酸
三、果酸,仿佛梅肉甜中带酸,含蓄微妙,不是扮演主角,然于变化中不可或缺,属惠安系的沉香中较常感受到。
Mùi chua của hoa quả
3. Vị chua của trái cây, giống như thịt quả mận với một chút vị ngọt và chua, không đóng vai trò chủ đạo nhưng không thể thiếu trong những biến đổi. Nó thường được cảm nhận nhiều hơn ở trầm hương thuộc họ Hui'an.
马泥涝
马泥涝:马泥涝沉香在常温下香韵妙不可言,香甜且醇美、清凉,让人闻过后不能忘怀,是非常一流的极品香韵。
ma nilao
Ma Ni Lao: Trầm hương Ma Ni Lao có mùi thơm khó tả ở nhiệt độ phòng, ngọt ngào, êm dịu và sảng khoái, khiến người ta ngửi thấy khó quên.
0 comments:
Post a Comment